Que Mai
Translator
on Lyrikline: 1 poems translated
from: 希伯来文 to: 越南文
Original
Translation
הָעֵט
希伯来文 | Sabina Messeg
הָעֵט
נָפַל לִי
עַל הָאֲדָמָה
הִנְחַתִּי אוֹתוֹ
שָׁם
שֶׁיִּרְאֶה
נְמָלִים וּנְחָשִׁים, עַקְרַבִּים וְקוֹצִים,
דְּבוֹרֵי-דְּבַשׁ
וּסְדָקִים בֵּין פִּסּוֹת-אֲדָמָה קְטַנּוֹת
כְּמוֹ בֵּין יַבָּשׁוֹת
בַּיָּם הַגָּדוֹל
שֶׁיִּרְאֶה
הַכֹּל
שֶׁיֹּאכַל
קַש
שֶׁלֹּא יְדַבֵּר עַל רֵיק.
Audio production: Amir Or, 2013
Cây bút
越南文
Cây bút
Rơi
xuống đất
Tôi để nó nằm đó
để nó thấy kiến, thấy rắn
ong, bọ cạp và gai….
Để nó phát hiện những vết nứt trên những miếng đất nhỏ nhiều mùn
Như giữa những châu lục trong đại dương rộng lớn
để nó thấy được mọi thứ xung quanh
bụi bẩn nó sẽ ăn
để nó biết những gì nó viết