13974 首之 30 首
-
Ai?
(越南文)Bùi Chát (越南)
翻译: 德文, 英文
-
ĂN HẢI CẢNG
(越南文)Nguyễn Hữu Hồng Minh (越南)
翻译: 德文
-
BÀI CA MÁU
(越南文)Nguyễn Hữu Hồng Minh (越南)
翻译: 德文
-
Bụi đời
(越南文)Tô Thùy Yên (越南)
翻译: 德文
-
Cá nước lợ
(越南文)Bùi Chát (越南)
翻译: 德文, 英文
-
Cánh đồng con ngựa chuyến tàu
(越南文)Tô Thùy Yên (越南)
翻译: 德文
-
Cho anh em dân chủ
(越南文)Bùi Chát (越南)
翻译: 德文, 英文
-
CÚI XUỐNG, HỠI EM!
(越南文)Nguyễn Hữu Hồng Minh (越南)
翻译: 德文
-
DỰ CẢM CÂY LIỄU
(越南文)Nguyễn Hữu Hồng Minh (越南)
翻译: 德文
-
Góa phụ
(越南文)Tô Thùy Yên (越南)
翻译: 德文
-
Hiện thực xã hội chủ nghĩa
(越南文)Bùi Chát (越南)
翻译: 德文, 英文
-
Khất giả
(越南文)Tô Thùy Yên (越南)
翻译: 德文
-
Không thể khác
(越南文)Bùi Chát (越南)
翻译: 德文, 英文
-
Lãng tử
(越南文)Tô Thùy Yên (越南)
翻译: 德文
-
MUỐI VÀ ÐÁ
(越南文)Nguyễn Hữu Hồng Minh (越南)
翻译: 德文
-
NHÀ BUÔN VÀ NHÀ THƠ
(越南文)Nguyễn Hữu Hồng Minh (越南)
翻译: 德文
-
Qua sông
(越南文)Tô Thùy Yên (越南)
翻译: 德文
-
QUÁN CÀFÉ 47
(越南文)Nguyễn Hữu Hồng Minh (越南)
翻译: 德文
-
Sống
(越南文)Bùi Chát (越南)
翻译: 德文, 英文
-
Thắp tạ
(越南文)Tô Thùy Yên (越南)
翻译: 德文